I.- CƯ SĨ NHƯ NINH VỚI KINH THƠ HOA NGHIÊM.
Cư sĩ Nguyễn Hồng Dũng, pháp danh Như Ninh, sinh tại Quảng Ngãi, sớm có duyên lành với Phật pháp. Năm lên năm tuổi (1961), Cư sĩ được quy y với Hòa thượng Thích Trí Hưng tại chùa Từ Lâm, Quảng Ngãi, và chính thức bước vào con đường tu học. Thuở thiếu thời, Cư sĩ là một trong số ít Pháp tử của “Nhóm Thập Thiện”, được đào tạo nghiêm mật về nội điển và ngoại điển, rèn luyện cả trí lực, thể lực và khả năng hùng biện, với sự hướng dẫn tận tình của chư Tôn đức Giáo thọ sư như Hòa thượng Thích Minh Đức, Hòa thượng Thích Trí Hưng, Hòa thượng Thích Từ Mãn, Hòa thượng Thích Quang Lý, Hòa thượng Thích Đức Thiệu, Hòa thượng Thích Tâm Hướng, Hòa thượng Thích Hành Trụ, v.v…
Năm 1973, Như Ninh thọ giới Sa-di tại chùa Pháp Hoa thuộc Tỉnh hội Phật giáo Quảng Đức, và năm 1976 được thọ Cụ túc giới tại Tổ đình Ấn Quang với pháp hiệu Thích Giải Tân. Tuy nhiên, ngay sau đó, biến động xã hội đã khiến vị Tăng trẻ tuổi này bị bắt giam và buộc phải rời xa đời sống xuất gia. Sau nhiều năm thử thách, Cư sĩ trở về đời thường với tư cách một Phật tử tại gia, nhưng tâm nguyện tu học và hộ trì chánh pháp vẫn chưa từng phai nhạt. Định cư tại Hoa Kỳ theo diện tỵ nạn chính trị, Cư sĩ vừa chuyên cần học tập vừa dấn thân phục vụ cộng đồng. Tốt nghiệp Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh (Ph.D. in Business Administration), Cư sĩ từng giảng dạy tại Hayward State University, làm việc trong các công ty điện tử ở Silicon Valley, Giám đốc Trung tâm Giáo dục Phù Đổng và tham gia nhiều hoạt động văn hóa Phật giáo tại hải ngoại. Hiện nay, Cư sĩ đảm nhiệm vai trò Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Phật giáo Thực dụng (The Practical Buddhism College) tại San Jose, California.
Dù trải qua bao thăng trầm, Cư sĩ Như Ninh Nguyễn Hồng Dũng vẫn giữ trọn căn bản nội điển Bắc truyền cùng công phu thiền học được rèn luyện từ thời niên thiếu. Bẩm sinh có tâm hồn thi sĩ, Cư sĩ đã vận dụng thi ca như một phương tiện để chuyển tải giáo pháp. Những tác phẩm như Kinh Thơ Diệu Pháp Liên Hoa, Kinh Thơ Viên Giác, và Kinh Thơ Hoa Nghêm đã trở thành nhịp cầu đưa chánh pháp đến gần hơn với người học Phật. Trong từng câu thơ của Cư sĩ, người đọc có thể nhận thấy một sự hòa quyện tinh tế: vừa giữ nguyên tinh thần uyên áo của kinh văn, vừa trong sáng, nhẹ nhàng, dễ đi vào tâm thức như những đóa hoa Bồ-đề nở giữa đời thường.
Kinh Thơ Hoa Nghiêm chính là kết tinh của một hành trình tu học, phụng hiến và sáng tạo; là tấm lòng tha thiết muốn đưa giáo lý thâm diệu của Đức Phật trở thành nguồn suối mát tưới tẩm đời sống tâm linh của mọi người con Phật.
Để tỏ ngộ Đại Phương Quang Phật,
Kinh Hoa Nghiêm tam mật viên thông.
Nhân sinh, vũ trụ chơn đồng.
Chẳng gì lưu xuất mà không quay về.
[Như Ninh: Kinh Thơ Hoa Nghiêm]
II.- KINH HOA NGHIÊM: DUYÊN KHỞI VÀ NHẤT CHÂN
Kinh Hoa Nghiêm (Avataṃsaka Sūtra), dịch âm Phạn ngữ là “Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm Kinh”, là một trong những bộ kinh vĩ đại nhất của Phật giáo Bắc truyên. Nội dung kinh không chỉ triển khai toàn diện giáo lý thậm thâm vi diệu của Như Lai, mà còn trình bày một thế giới quan rộng lớn, nơi vũ trụ, nhân sinh và Phật pháp dung thông trong một bản thể duy nhất. Chính vì tầm vóc ấy, Kinh Hoa Nghiêm từ lâu đã được tôn xưng là “đệ nhất kinh” trong kho tàng kinh điển Bắc truyền.
Điểm cốt lõi của Kinh Hoa Nghiêm là tư tưởng Pháp giới Duyên khởi, một học thuyết siêu việt vượt lên trên quan niệm nhân duyên sinh khởi thông thường. Nếu như trong giáo lý Nam truyền Theravada, nhân duyên được trình bày dưới dạng mười hai chi phần (Thập nhị nhân duyên) để giải thích vòng luân hồi sinh tử, thì trong Hoa Nghiêm, nhân duyên được mở rộng thành sự tương nhập, tương dung vô ngại của muôn pháp. Tất cả pháp trong vũ trụ, dù lớn hay nhỏ, dù hữu hình hay vô hình, đều nương nhau mà thành, dung thông không ngăn ngại, như “một hạt bụi chứa đựng cả vũ trụ, một giọt nước phản chiếu trọn biển cả”.
Từ đó, kinh hiển bày cảnh giới Nhất chân pháp giới, một thực tại tuyệt đối, trong đó mọi sai biệt đều trở thành biểu hiện của chân như, mọi hiện tượng đều quy về bản thể thanh tịnh. Đây chính là nền tảng triết học đưa Hoa Nghiêm trở thành “triết học nhất nguyên đa dạng” đặc sắc trong lịch sử tư tưởng nhân loại.
Kinh Hoa Nghiêm được ví như một vườn hoa muôn sắc, trong đó giáo lý được triển khai bằng những hình tượng hùng vĩ, uyển chuyển và sâu thẳm. Hình ảnh Bồ-tát Phổ Hiền cưỡi voi trắng sáu ngà, hay cảnh giới Lưới Trời Đế Thích (Indra’s Net) phản chiếu vô số châu ngọc lẫn nhau, đều là những ẩn dụ lớn lao cho sự vô ngại của pháp giới.
Bên cạnh hình tượng, Hoa Nghiêm còn trình bày các pháp môn tu tập. Nổi bật là Thập trụ, Thập hạnh, Thập hồi hướng, Thập địa và Đẳng giác, tức lộ trình tuần tự từ tâm Bồ-tát sơ phát đến quả vị Phật viên mãn. Con đường ấy không chỉ là tiến trình tu chứng, mà còn là biểu tượng của sự khai mở tâm linh từ phàm phu đến giác ngộ viên mãn, từ hữu hạn đến vô cùng
Đặc biệt, phẩm Nhập Pháp Giới với câu chuyện Thiện Tài Đồng Tử tham học với năm mươi ba thiện tri thức, đã trở thành bản đồ sống động cho người học Phật. Thiện Tài trải qua bao lần học hỏi, thể nghiệm, tiếp xúc với đủ hạng người, từ đồng tử, cư sĩ, tỳ-kheo cho đến Bồ-tát, để cuối cùng thâm nhập cảnh giới Phổ Hiền, viên mãn trí tuệ và từ bi. Câu chuyện ấy minh chứng rằng con đường giác ngộ không phải là viễn tưởng, mà chính là tiến trình sống động trong đời sống hằng ngày, nơi mọi gặp gỡ đều có thể trở thành thiện tri thức dẫn lối.
Không chỉ là một bộ kinh điển tôn giáo, Hoa Nghiêm còn để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa và tư tưởng Á Đông. Tư tưởng “sự sự vô ngại pháp giới” đã ảnh hưởng đến mỹ học, nghệ thuật, kiến trúc, và cả cách nhìn về thế giới. Trong ngôn ngữ thi ca, Hoa Nghiêm khơi mở cảm hứng để diễn đạt một vũ trụ viên dung, nơi mọi hình sắc đều là biểu tượng của đạo, mọi âm thanh đều có thể trở thành Pháp âm.
Tại Trung Hoa, giáo lý Hoa Nghiêm đã kết tinh thành tông phái riêng, Hoa Nghiêm tông, với các bậc Tổ sư như Đỗ Thuận, Trí Nghiễm, Pháp Tạng, Hiền Thủ. Tại Việt Nam, tư tưởng Hoa Nghiêm thấm nhuần trong thiền phái Trúc Lâm, trong thơ văn của chư Tổ và cả trong sinh hoạt tín ngưỡng dân gian. Người Việt từ lâu vẫn xem Hoa Nghiêm là biểu tượng của trí tuệ quảng đại, của thế giới quan viên dung, và là suối nguồn để nuôi dưỡng tinh thần nhập thế từ bi.
Một đặc điểm độc đáo của Kinh Hoa Nghiêm là tính thi vị toát ra từ từng trang kinh. Ngôn ngữ kinh vừa hùng vĩ như thiên cổ tráng ca, vừa uyển chuyển như khúc nhạc trầm hùng, lại vừa sâu lắng như thiền ca bất tuyệt. Chính vì thế, khi Cư sĩ Như Ninh Nguyễn Hồng Dũng chuyển thể kinh này thành thơ, đó không phải là sự thêm thắt văn chương, mà là sự đánh thức một mạch nguồn vốn đã sẵn có trong kinh văn. Thi ca trở thành nhịp cầu đưa giáo lý thâm sâu đến gần hơn với tâm hồn quần chúng, như suối pháp nhuần thấm vào lòng người bằng nhạc điệu dịu dàng, thân thuộc.
Trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi con người dễ rơi vào cảm giác phân cách, cô đơn, và mất phương hướng, Hoa Nghiêm đem lại một cái nhìn tổng thể: mọi sự vật, mọi con người đều liên hệ, dung nhiếp, không hề tách rời. Tư tưởng ấy khơi gợi tinh thần trách nhiệm, tình thương và sự đồng cảm. Nhận thức rằng ta và người, nhân loại và thiên nhiên, đều cùng một pháp giới duyên khởi, con người sẽ sống hài hòa hơn, biết tôn trọng và hộ trì sự sống. Chính đây là đóng góp to lớn của Kinh Hoa Nghiêm cho nhân loại trong tiến trình xây dựng một nền văn minh bền vững và nhân bản.
Tóm lại, Kinh Thơ Hoa Nghiêm của Cư sĩ Như Ninh Nguyễn Hồng Dũng không chỉ là một tác phẩm chuyển thể kinh văn thành thi ca, mà còn là một nhịp cầu đưa người học Phật trở về với cội nguồn trí tuệ và từ bi của Như Lai. Từng câu thơ như từng đóa hoa pháp giới, vừa lộng lẫy vừa tinh khiết, phản chiếu tâm hồn thanh tịnh và tâm nguyện hoằng pháp của tác giả.
Trong nhịp sống hiện đại đầy biến động, Kinh Thơ Hoa Nghiêm mở ra trước mắt chúng ta một vũ trụ viên dung, nhắc nhở mỗi người hãy sống trong tinh thần “sự sự vô ngại” và “nhân nhân đồng thể”, để từ đó xây dựng một đời sống tỉnh thức, hài hòa và nhân ái.
Xin kính mời người đọc cùng đón nhận thi phẩm này với tâm thanh tịnh và lòng tri ân, để cùng nhau thưởng thức, suy gẫm và thực hành tinh hoa giáo pháp mà tác phẩm chuyên chở.
Nam-mô Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm Kinh.
Nam-mô Phổ Hiền Bồ-tát Ma-ha-tát.
Nguyên Toàn
San Jose, tháng 10 năm 2025